Có 2 kết quả:

降压 jiàng yā ㄐㄧㄤˋ ㄧㄚ降壓 jiàng yā ㄐㄧㄤˋ ㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to reduce the pressure (of a fluid)
(2) to lower one's blood pressure
(3) to lower (or step down) the voltage

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to reduce the pressure (of a fluid)
(2) to lower one's blood pressure
(3) to lower (or step down) the voltage

Bình luận 0